Vitamin B2 (riboflavin): Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Vitamin B2 (riboflavin): Công dụng, liều lượng và tác dụng phụ

Vitamin B2 (còn được gọi là riboflavin) là một thành phần thiết yếu cho quá trình trao đổi chất, hoạt động bình thường và kích hoạt các vitamin khác trong cơ thể.

Loại vitamin B2 (riboflavin) xuất hiện nhiều trong thực phẩm hàng ngày, hãy cùng tìm hiểu về vitamin B2 nhé!

Vitamin B2 (riboflavin) là gì?

Vitamin B2 là một loại vitamin B, còn được gọi là riboflavin. Riboflavin thường được sử dụng kết hợp với các vitamin B khác trong các sản phẩm phức hợp vitamin B.

Sử dụng vitamin B2

Vitamin B2 tham gia vào nhiều quá trình trong cơ thể cần thiết cho sự phát triển và hoạt động bình thường của các tế bào. Ngoài ra, vitamin này được sử dụng để ngăn ngừa sự thiếu hụt vitamin từ chế độ ăn uống và đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể.

Uống vitamin này bằng miệng giúp:

  • Ngăn chặn mức độ thấp của riboflavin (thiếu hụt riboflavin) trong cơ thể.
  • Duy trì mái tóc và móng khỏe mạnh.
  • Làm đẹp da và làm chậm quá trình lão hóa.
  • Nó chữa loét miệng, bệnh đa xơ cứng, chứng mất trí kể cả bệnh Alzheimer, huyết áp cao, bỏng, bệnh gan, rối loạn máu, co thắt cơ, mỏi mắt, đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp…
Tham Khảo Thêm:  3 cơn đau thường gặp nếu bạn không gập bụng đúng cách

Vitamin B2 giúp da đẹp, tóc và móng chắc khỏe

Lượng vitamin B2

Liều dùng dựa trên tình trạng y tế hoặc theo yêu cầu của bác sĩ. Chi tiết về liều khuyến cáo và lượng dùng thông thường không gây tác dụng phụ như sau:

Liều dùng hàng ngày cho người lớn

  • Phụ nữ: 1,1 mg. Trường hợp phụ nữ có thai uống 1,4 mg và phụ nữ đang cho con bú uống 1,6 mg mỗi ngày.
  • Đàn ông: 1,3 mg.
  • Để phòng ngừa và điều trị lượng riboflavin thấp (thiếu hụt riboflavin): 5-30 mg.

Liều dùng hàng ngày cho trẻ em:

  • Sơ sinh – 6 tháng: 0,3 mg.
  • Trẻ 6-12 tháng: 0,4 mg.
  • Trẻ em từ 1 đến 3 tuổi: 0,5 mg.
  • Trẻ em từ 4 đến 8 tuổi: 0,6 mg.
  • Trẻ em từ 9 đến 13 tuổi: 0,9 mg.
  • Nam giới trưởng thành 14-18 tuổi: 1,3 mg.
  • Nữ giới trưởng thành từ 14-18 tuổi: 1,0 mg.
  • Để phòng ngừa và điều trị lượng riboflavin thấp (thiếu hụt riboflavin): 2 mg một lần, sau đó 0,5 – 1,5 mg trong 14 ngày hoặc 2 – 5 mg mỗi ngày trong tối đa 2 tháng hoặc 5 mg trong 5 ngày trong tuần và tối đa 1 năm .

Tác dụng phụ của vitamin B2 (riboflavin)

Vitamin B2 thông thường tuyệt đối an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, có thể thay đổi màu sắc của nước tiểu sang màu vàng tươi. Hiệu ứng này là vô hại và biến mất khi ngừng vitamin.

Nếu trong quá trình sử dụng xảy ra các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng: mẩn đỏ, ngứa hoặc sưng tấy (đặc biệt ở mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, bạn cần liên hệ ngay với nhân viên y tế để được hướng dẫn kịp thời.

Thực phẩm chứa vitamin B2

Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin B2 bao gồm: sữa, trứng, rau xanh, bột mì, bánh mì, ngũ cốc tăng cường, hạnh nhân, măng tây, gà sẫm màu và thịt bò luộc. Loại vitamin này giúp phá vỡ protein, carbohydrate và chất béo, giúp chuyển hóa chúng thành năng lượng và hỗ trợ các chất chống oxy hóa khác trong cơ thể. Đây là yếu tố cần thiết để cơ bắp phát huy tối đa trong các bài tập giảm mỡ tăng cơ.

Thực phẩm chứa vitamin B2 có lợi cho sức khỏe

Vitamin B2 trong tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Một số tương tác thuốc với vitamin B2 có thể hiệu quả như:

  • Kết hợp với niacin, nó giúp ngăn ngừa đục thủy tinh thể.
  • Các khoáng chất và vitamin khác giúp giảm cơn đau trong cơn đau nửa đầu.
  • Axit folic và pyridoxine làm giảm mức homocysteine ​​xuống 26% ở những người có mức homocysteine ​​​​cao do thuốc dùng để ngăn ngừa co giật.
  • Thiamine, axit folic và vitamin B12 làm giảm nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung.

Sự kết hợp giữa khoáng chất và vitamin của riboflavin không giúp trẻ suy dinh dưỡng tăng chiều cao hoặc cân nặng, không giúp ngăn ngừa ung thư phổi, không làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh sốt rét ở trẻ em.

Những lưu ý khi sử dụng vitamin B2

  • Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
  • Cung cấp đầy đủ tiền sử bệnh, các loại thuốc đang dùng, loại thuốc, tá dược, thức ăn và các chất gây dị ứng khác để bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên chính xác.
  • Khi uống thuốc, nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên.

phương pháp lưu trữ

  • Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản ghi trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ. Bạn nên bảo quản vitamin B2 trong tủ lạnh, tránh ngăn đá, nơi ẩm thấp và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Giữ thuốc ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.
  • Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi bạn được yêu cầu làm như vậy. Vứt bỏ thuốc hết hạn hoặc không sử dụng được theo hướng dẫn của cơ quan xử lý chất thải.

Để duy trì sức khỏe và một cơ thể khỏe mạnh, ngoài việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể, bạn phải xây dựng một chế độ tập luyện khoa học.

Gửi bởi: Phương Đỗ Kim

Từ khóa: Vitamin B2 (riboflavin): Công dụng, liều lượng, tác dụng phụ

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết Vitamin B2 (riboflavin): Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ . Đừng quên truy cập Cakhia TV kênh trực tiếp bóng đá số 1 Việt Nam hiện nay để có những phút giây thư giãn cùng trái bóng tròn !

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

© 2023 Cakhia TV - WordPress Theme by WPEnjoy